糯米文學吧

位置:首頁 > 外語 > 小語種

越南語Excel相關詞彙

小語種1.32W

導語:Excel 是微軟辦公套裝軟件的`一個重要的組成部分,它可以進行各種數據的處理、統計分析和輔助決策操作,廣泛地應用於管理、統計財經、金融等眾多領域。下面是YJBYS小編收集整理的關於Excel 的越南用語,希望對你有幫助!

越南語Excel相關詞彙

Chọn tất cả 全選

Sao chép ký tự 複製(字符)

Cắt 剪切

Dán ký tự 粘貼

In văn bản 打印

Quay lại 返回

Lưu văn bản 保存

Sao chép nhuyên dạng 正本格式

Tìm kiếm 查詢

Gạch chân 劃線

In nghiêng 斜體

In đậm 粗體

font chữ 字體

Tạo bảng mới 新建

Ẳn cột đã chọn 隱藏列

Định dạng ô 格式

Ẳn hàng đã chọn 隱藏行

Thu nhỏ cửa sổ 最小化

Phóng to cửa sổ 最大化

Kích đôi 雙擊

Kích đơn 單擊

Xóa 刪除

Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最開始

Chuyển đến ô cuối cùng của bảng位移至最後