越南語成語
導語:每個國家都有自己的'成語,下面yjbys小編介紹越南的成語,歡迎大家參考。
1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不來
2 Áo gấm đi đêm 錦衣夜行
3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食飯不忘種田人
4 Ăn bẩn sông sâu 不乾不淨、吃了長命
5 Ăn bơ làm biếng, hay ăn lười làm 好逸惡勞
6 Ăn cám trả vàng 吃人一口,報人一斗;吃人糠皮,報人黃金
7 Ăn cây táo rào cây sung (cây xoan ) 吃力扒外
8 Ăn có nhai, nói có nghĩ 食須細嚼、言必三思
9 Ăn cơm chúa, múa tối ngày 飽食終日、無所事事
10 Ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày 雞啼飽飯、三竿出兵;起個大早、趕個晚集
11 Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng 吃一家飯、管萬家事
12 Ăn cháo đá bát, qua cầu rút ván 過河拆橋
13 Ăn chẳng có khó đến thân 好事無緣,壞事有分
14 Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn 擇善而從
15 Ăn độc chốc mép 獨食獨生瘡
16 Ăn không nên đọi, nói chẳng nên lời 笨口拙舌
17 Ăn mày đòi xôi gấc (ăn trực đòi bánh chưng) 乞丐討肉粽
18 Ăn miếng trả miếng 以眼還眼、以牙還牙
19 Ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng 吃一碗粥、走三里路
20 Ăn ngay nói thật mọi tật mọi lành 天理良心、到處通行
21 Ăn nhạt mới biết thương mèo 落魄方知窮人苦
22 Ăn ốc nói mò; nhắm mắt nói mò 瞎説八道;向壁虛造
23 Ăn quả nhớ kẻ trồng cây 食果不忘種樹人
24 Ăn quàng nói bậy, ăn nói lung tung 信口開河;信口雌黃; 胡説八道
25 Ăn vụng đổ vạ cho mèo, vu oan giá họa 屈打成招
26 Ăn xổi ở thì , mổ gà lấy trứng 殺雞取卵;殺雞取蛋
27 Ba bà chín chuyện; tam sao thất bản 話經三張嘴,長蟲也長腿
28 Bà con xa không bằng láng giềng gần 遠親不如近鄰
29 Ba đầu sáu tay 三頭六臂
30 Ba mặt một lời 三頭對案;三面一詞
31 Ba mươi chưa phải là tết 別言之過早
32 Bán trôn nuôi miệng 皮肉生涯
33 Bát nước đổ đi khó lấy lại 覆水難收
34 Bắn đại bác cũng không tới 八竿子打不着
35 Bằng mặt không bằng lòng 貌合神離
36 Bắt cá hai tay 雙手抓魚
37 Bắt cóc bỏ đĩa 炊沙作飯
38 Bắt chó đi cày, 狗咬耗子
39 Bé không vin, cả gẫy cành 小時不教、大時不肖
40 Bệnh nào thuốc nấy 對症下藥
41 Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng 知己知彼、百戰百勝(百戰不殆)
42 Bình cũ rượu mới 舊瓶裝新酒
43 Bình chân như vại, khoanh tay đứng nhìn 高枕無憂, 袖手傍觀
44 Bó đuốc chọn cột cờ 百裏挑一
45 Bốc thuốc theo đơn 照方子抓藥
46 Bới bèo ra bọ, bới lông tìm vết 吹毛求疵
47 Bụng bảo dạ 自言自語;自説自話
48 Bụng cứ rốn (lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân) 無動於衷
49 Bụng làm dạ chịu 責無旁貸;自作自受;作法自斃
50 Bụng thối như cứt 一肚子壞
51 Bụt chùa nhà không thiêng 家廟不靈
52 Bút sa gà chết 惜墨如金
53 Bữa đực bữa cái 三天打魚兩天曬網
54 Bức vách có tai (bờ tường có mắt) 隔牆有耳
55 Cá không ăn muối cá ươn 不聽老人言、吃虧在眼前
56 Cà cuống chết đến đít còn cay 死不改悔
57 Cá lớn nuốt cá bé 大魚吃小魚
58 Cá mè một lứa 難兄難弟(一丘之貉)
59 Cá nằm trên thớt 魚游釜中
60 Cả thèm chóng chán 一暴十寒
-
越南語緊縮句的語法知識
導語:緊縮句由複句緊縮而成,緊是緊湊,指分句間的語音停頓沒有了;縮是縮減,指有些詞語被壓縮掉了。它是分句間沒有語音停頓的特殊複句,它雖屬於複句範疇,但又不同於複句。下面YJBYS小編講解越南語的緊縮句,歡迎參考!一、緊縮句的定義:緊縮句是由單句形式表達複句內容,屬...
-
越南語主謂和連謂詞組的語法
導語:主謂和連謂詞組的語法是學越南語的重點難點,下面YJBYS小編向大家介紹越南語主謂和連謂詞組的語法,歡迎參考!主謂詞組主謂詞組是由主語和謂語兩部分組成。主語是陳述的'對象,一般表示人或事物,多是名詞或代詞。謂語是陳述的部分,一般表示動作或性狀,多是動詞或形...
-
小語種就業前景解析
小語種就業前景專業解析什麼是小語種小語種的學名應該叫做“非通用語種”。目前,有6種語言是聯合國通用工作語,即英語、漢語、法語、俄語、西班牙語、阿拉伯語,聯合國的所有會議都有這些語言的口譯,以及所有的官方文件,都打印或在網上出版這些語言的翻譯版本。但在...
-
塞爾維亞語玩樂常用語
導語:吃喝玩樂是普遍人的興趣愛好,下面是YJBYS小編收集整理的.有關玩樂的塞爾維亞語,歡迎參考!這兒有迪廳嗎?И––л–о–––д––––––––?Ималиовдедискотек...