越南語常見的成語俗語
導語:成語是語言詞彙中一部分定型的詞組或短句,而俗語是通俗並廣泛流行的`定型的語句,下面是YJBYS小編收集整理的越南語常見的成語俗語,歡迎參考!
1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多勞。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 寧為玉碎,不為瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛頭不對馬嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先禮後兵。
5. Đầu voi đuôi chuột: 虎頭蛇尾。
6. Cãi chày cãi cối: 強詞奪理。
7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。
8. Trứng chọi với đá; châu chấu đá xe: 螳臂當車。
9. Dễ như trở bàn tay: 探囊取物。
10. Nối giáo cho giặc; Vẽ đường cho hươu chạy: 為虎傅翼
11Đường nào cũng đến La Mã 條條大路通羅馬;殊途同歸;百川歸海
12. xa hoa trụy lạc / 燈紅酒綠
13/. xa rời thực tế /脱離實際
14/. xa xôi ngàn dặm / 千里遙遙
15/. xả thân cứu người / 捨己救人
16/. xả thân vì đại nghĩa /捨生取義
17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德優美才是真美
18/. xấu người hay làm dáng /醜人愛打扮
19/. xơ xác tiêu điều / 凋謝零落
10/. xua chim về rừng, xua cá ra sông/ 為淵驅魚,為叢驅雀
em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不來
21. Anh hùng khó qua ải mỹ nhân --> 英雄難過美人關
22. xa mặt cách lòng / 別久情疏
23.Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊補牢 ; 賊走關門 ; 臨渴掘井
24.Dục tốc bất đạt 欲速則不達; 揠苗助長
25. Hữu xạ tự nhiên hương --> 有麝自然香,何必當風立
26. Kẻ ăn không hết, người lần không ra --> 朱門酒肉臭,路有凍死骨
27.Kén cá chọn canh --> 揀精揀肥
28.Học như đi thuyền nước ngược, không tiến ắt lùi --> 學如逆水行舟,不進則退
29. Hình nhân thế mạng --> 替罪羔羊
30.Bỏ nơi bóng tối, về nơi ánh sáng --> 棄暗投明
31.Bỏ của chạy lấy người --> 溜之大吉
32.Ở hiền gặp lành 好心好報
33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁
34. Hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai --> 否極泰來
lài cắm bãi cứt trâu --> 可惜一枝花,插在牛屎粑
36.Một miếng khi đói bằng một gói khi no --> 飢時一口,飽時一斗
37. Mới vấp vỏ dưa, lại gặp vỏ dừa --> 才被打雷,又遭火燒 / 剛離虎口,又入狼窩
38. Môi hở răng lạnh --> 脣亡齒寒
39. Một bước sa chân, ngàn đời ôm hận --> 一失足成千古恨
40.Đi đêm có ngày gặp ma --> 愛走夜路總要撞鬼
41.Đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền --> 得道忘師,得魚忘筌
42. Bá nghệ bá tri vị chi bá láp --> 樣樣皆通,樣樣稀鬆 / 萬事皆通,但一無所長
43.Bán trời không văn tự --> 冒天下之大不韙
44. Còn bạc còn tiền còn đệ tử, hết cơm hết gạo hết ông tôi --> 酒肉朋友,沒錢分手
ổi già như ngọn đèn tàn trước gió --> 風燭殘年
-
丹麥語名詞的其他用法
導語:名詞可分為共有名詞以及專有名詞,因此名詞還有其他用法,下面YJBYS小編向大家介紹丹麥語名詞的其他用法,希望對你有用!共有名詞和專有名詞專有名詞的首字母大寫,共有名詞,如bord,officer,leverpostej,等説明某一範疇,的名詞。專有名詞:Danmark,Fyn,Naitionalbanke...
-
梵語趣味課堂
導語:感覺學習梵語很枯燥?下面是YJBYS小編整理的梵語趣味課堂,歡迎參考!第一課悟空:梵語裏帶領怎麼説?須菩提祖師:ni,其單數第三人稱是nayati(他帶領)悟空:用buddha(佛)和deva(神)造個句子。須菩提祖師:buddhodevaMnayati(佛帶領神)悟空:buddha的單數主格是buddhas,為什...
-
葡萄牙語基本用語
葡萄牙語屬印歐語系的羅曼語族,該語族包括中部羅曼語(法語、意大利語、薩丁島方言、加泰羅尼亞語等)、西部羅曼語(西班牙語、葡萄牙語等)與東部羅曼語(羅馬尼亞語等)。下面是小編分享的一些葡萄牙語基本用語,歡迎大家閲讀!葡萄牙語基本用語【1】1.there/lá...
-
烏克蘭語數字的表達
導語:烏克蘭語在斯拉夫諸語言中僅次於俄語而居第二位,下面是YJBYS小編收集整理的.烏克蘭語數字的表達,歡迎參考!0=nul,zero1=odyn(m),odna(f)2=dva(m),dvi(f)3=try4=chotyry5=pyat'6=shist'7=sim8=visim9=dev'yat'10=desyat11=odynadtsyat'12...